Việc sử dụng thường xuyên phát hiện độ cứng động mạch cung cấp một số lợi ích, đặc biệt là trong việc quản lý và phòng ngừa các bệnh tim mạch. Dưới đây là một số lợi thế chính:
Phát hiện sớm và phòng ngừa các bệnh mạch máu
Độ cứng động mạch là một chỉ số ban đầu về những thay đổi mạch máu, làm cho nó trở thành một công cụ có giá trị để phát hiện các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng trở nên nghiêm trọng. Các phép đo thường xuyên có thể giúp xác định các cá nhân có nguy cơ phát triển các điều kiện như xơ vữa động mạch, cho phép các can thiệp sớm như sửa đổi lối sống hoặc phương pháp điều trị dược lý [1] [2].
Giá trị dự đoán cho các sự kiện tim mạch
Các phép đo độ cứng động mạch đã được chứng minh là dự đoán các sự kiện tim mạch, bao gồm các cơn đau tim và đột quỵ, ngoài các yếu tố nguy cơ truyền thống. Khả năng dự đoán này là rất quan trọng để xác định những bệnh nhân có nguy cơ cao có thể được hưởng lợi từ các chiến lược quản lý tích cực hơn [1] [6]. Giám sát thường xuyên có thể giúp phân tầng rủi ro hiệu quả hơn, cho phép các kế hoạch điều trị cá nhân hóa.
Giám sát sự tiến triển của bệnh và hiệu quả điều trị
Các phép đo nối tiếp của độ cứng động mạch cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thay đổi sức khỏe mạch máu theo thời gian. Điều này cho phép các bác sĩ lâm sàng đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị nhằm giảm độ cứng động mạch, chẳng hạn như thay đổi lối sống hoặc thuốc như thuốc chẹn RAAS và statin [2] [6]. Việc giảm độ cứng động mạch thường báo hiệu hiệu quả của điều trị, trong khi sự gia tăng có thể cho thấy sức khỏe ngày càng tồi tệ.
không xâm lấn và hiệu quả chi phí
Các phương pháp đo độ cứng động mạch, chẳng hạn như tốc độ sóng xung (PWV), không xâm lấn và tương đối đơn giản để thực hiện. Điều này làm cho chúng có thể truy cập để theo dõi thường xuyên trong môi trường lâm sàng hoặc thậm chí tại nhà với các thiết bị có thể đeo, có khả năng giảm chi phí chăm sóc sức khỏe và cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân [3] [4].
Hiểu toàn diện về sức khỏe tim mạch
Đánh giá thường xuyên về độ cứng động mạch cung cấp một sự hiểu biết sắc thái hơn về sức khỏe tim mạch của một cá nhân. Bằng cách theo dõi các thay đổi theo thời gian, các bác sĩ lâm sàng có thể xác định những thay đổi tinh tế có thể đi trước các triệu chứng quá mức, cho phép các can thiệp chủ động để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu tiến triển bệnh tim mạch [2] [9].
Tích hợp với các đánh giá sức khỏe khác
Các phép đo độ cứng động mạch có thể bổ sung cho các công cụ chẩn đoán khác, chẳng hạn như theo dõi huyết áp và chỉ số mắt cá chân (ABI), để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh hơn về sức khỏe mạch máu. Cách tiếp cận tích hợp này có thể hợp lý hóa các đánh giá lâm sàng và tăng cường chăm sóc bệnh nhân [9].
Tóm lại, việc sử dụng thường xuyên phát hiện độ cứng động mạch cung cấp những hiểu biết có giá trị về sức khỏe tim mạch, AIDS trong việc phát hiện bệnh sớm và giúp các chiến lược điều trị phù hợp để cải thiện kết quả của bệnh nhân.
Trích dẫn:
[1] https://www.emjreviews.com
[2] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/pmc11262365/
[3] https://www.nature.com/articles/S41598-024-51395-y
[4] https://www.frontiersin.org/journals/cardiovascular-medicine/articles/10.3389/fcvm.2020.544302/full
[5] https://academic.oup.com/eurheartj/article/27/21/2588/2887386
[6] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/pmc10691097/
[7] https://svn.bmj.com/content/2/2/65
[8] https://www.ahajournals.org/doi/10.1161/hyp.0000000000000033
[9] https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/pmc9088840/