Home Arrow Icon Knowledge base Arrow Icon Global Arrow Icon Samsung Galaxy S24 Ultra Exynos


Samsung Galaxy S24 Ultra Exynos


Samsung Galaxy S24 Ultra được trang bị chipset Exynos 2400 đã thu hút được sự quan tâm đáng kể do đặc tính hiệu năng của nó so với phiên bản Snapdragon. Dưới đây là tổng quan chi tiết về các tính năng và số liệu hiệu suất của nó.

So sánh hiệu suất

Các biến thể chipset
- Exynos 2400: Được sử dụng ở các khu vực như Châu Âu, Vương quốc Anh và Ấn Độ.
- Snapdragon 8 Gen 3: Có sẵn ở Hoa Kỳ, Canada, Trung Quốc, Đài Loan và Hồng Kông.

Trong các bài test benchmark, phiên bản Snapdragon nhìn chung có kết quả tốt hơn phiên bản Exynos. Chẳng hạn, trong các bài kiểm tra Geekbench 6, biến thể Snapdragon có lợi thế hơn một chút với số điểm cao hơn khoảng 7% so với Exynos[1]. Tuy nhiên, Exynos 2400 cho thấy hiệu suất cạnh tranh trong các tình huống cụ thể, đặc biệt là trong các tác vụ dò tia, nơi nó có thể hoạt động tốt hơn Snapdragon trong các điều kiện căng thẳng[1] [3].

Tuổi thọ pin

Một ưu điểm đáng chú ý của Exynos 2400 là hiệu quả sử dụng pin. Các thử nghiệm cho thấy biến thể Exynos cung cấp thời lượng pin tốt hơn trong một số tác vụ phổ biến:
- Duyệt web: Tuổi thọ pin dài hơn tới 36%.
- Phát video 4K: Dài hơn khoảng 17% so với phiên bản Snapdragon.
- Cuộc gọi trò chơi và thu phóng: Cũng cho thấy tuổi thọ được cải thiện[1].

Hiệu quả này là do kiến ​​trúc của nó, bao gồm các lõi CPU nhỏ bổ sung hoạt động ở tốc độ xung nhịp thấp hơn cho các tác vụ nhẹ hơn, có khả năng dẫn đến giảm mức tiêu thụ điện năng[1].

Quản lý nhiệt

Cả hai chipset đều thể hiện hành vi điều chỉnh nhiệt tương tự khi chịu tải nặng; tuy nhiên, mẫu Snapdragon có xu hướng giảm hiệu suất cao nhất trong thời gian sử dụng kéo dài. Mẫu Exynos duy trì tỷ lệ duy trì hiệu suất tốt hơn một chút trong các bài kiểm tra căng thẳng[1] [4].

Tính năng phần mềm

Galaxy S24 Ultra vẫn giữ được chức năng phần mềm mạnh mẽ trên cả hai phiên bản chipset. Đáng chú ý, nó bao gồm các cải tiến về AI của Samsung và hỗ trợ các tính năng như S Pen với các khả năng nâng cao như hành động Air và nhận dạng chữ viết tay[3].

Phần kết luận

Tóm lại, trong khi Snapdragon 8 Gen 3 mang lại hiệu năng vượt trội trong các bài benchmark và kịch bản chơi game thì Exynos 2400 lại vượt trội về thời lượng pin cho các tác vụ hàng ngày. Tùy chọn của người dùng có thể thay đổi tùy theo việc họ ưu tiên hiệu suất thô hay tuổi thọ pin. Cuối cùng, cả hai phiên bản đều mang lại trải nghiệm chất lượng cao đặc trưng cho các thiết bị hàng đầu của Samsung.

Trích dẫn:
[1] https://www.androidauthority.com/exynos-vs-snapdragon-galaxy-s24-3411235/
[2] https://www.gsmarena.com/samsung_galaxy_s24_fe_debuts_with_exynos_2400e_and_a_larger_67_display-news-64693.php
[3] https://www.gsmarena.com/samsung_galaxy_s24_ultra-review-2670p4.php
[4] https://www.youtube.com/watch?v=-eTSRngwAK0
[5] https://www.youtube.com/watch?v=wU4Tr-NuLgk
[6] https://www.dxomark.com/samsung-galaxy-s24-máy ảnh-test/
[7] https://www.samsung.com/pk/smartphones/galaxy-s24-ultra/compare/
[8] https://www.notebookcheck.net/Samsung-Galaxy-S24-vs-Galaxy-S24-Ultra-Watch-the-Exynos-2400-lag-like-crazy-in-everyday-use.797923.0.html

Sự khác biệt chính giữa Snapdragon 8 Gen 3 và Exynos 2400 khi sử dụng trong thế giới thực là gì

Snapdragon 8 Gen 3 và Exynos 2400 là hai chipset chính cung cấp năng lượng cho dòng Samsung Galaxy S24, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng đến việc sử dụng trong thế giới thực. Dưới đây là sự so sánh dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau:

Kiến trúc cốt lõi

- Snapdragon 8 Gen 3: Có cấu hình 1+5+2, bao gồm một lõi Cortex-X4 hiệu suất cao, năm lõi Cortex-A720 hiệu suất trung bình và hai lõi Cortex-A520 tiết kiệm năng lượng lõi. Thiết kế này tập trung vào việc cân bằng hiệu suất và hiệu quả.
- Exynos 2400: Sử dụng thiết lập 1+5+4, bao gồm một lõi Cortex-X4, năm lõi Cortex-A720 và bốn lõi Cortex-A520. Các lõi hiệu suất bổ sung có thể nâng cao tuổi thọ pin khi thực hiện các tác vụ nhẹ hơn nhưng có thể dẫn đến hiệu suất thấp hơn trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe so với tốc độ xung nhịp cao hơn của Snapdragon[1] [4].

Điểm chuẩn hiệu suất

Trong các bài kiểm tra điểm chuẩn:
- Snapdragon 8 Gen 3 đạt điểm cao hơn đáng kể trong các bài kiểm tra đa lõi (7.304 trong GeekBench 6) so với Exynos 2400 (6.964) và cũng dẫn đầu về điểm AnTuTu (2.087.940 so với 1.777.263) [1][2].
- Hiệu suất lõi đơn: Exynos 2400 nhỉnh hơn Snapdragon một chút về hiệu suất lõi đơn (2.196 so với 2.193), cho thấy rằng đối với các tác vụ đơn luồng, cả hai đều hoạt động tương đương [2].

Hiệu suất chơi game

- Snapdragon 8 Gen 3 được chú ý nhờ khả năng chơi game vượt trội nhờ GPU Adreno, hỗ trợ các tính năng nâng cao như dò tia và có xếp hạng hiệu suất tổng thể cao hơn trong các ứng dụng chuyên sâu về đồ họa [1] [4].
- Exynos 2400, mặc dù có khả năng sử dụng GPU Xclipse 940, nhưng được cho là gặp khó khăn đôi chút khi xử lý các tình huống chơi game cao cấp so với Snapdragon. Tuy nhiên, nó vẫn hoạt động tốt đối với hầu hết trải nghiệm chơi game thông thường [3] [4].

Quản lý nhiệt

- Người dùng đã báo cáo rằng Snapdragon 8 Gen 3 có xu hướng nóng lên đáng kể khi thực hiện các tác vụ cường độ cao, điều này có thể dẫn đến hiện tượng tiết lưu nhiệt và giảm hiệu suất trong thời gian dài [3].
- Ngược lại, Exynos 2400 được ghi nhận là có khả năng quản lý nhiệt tốt hơn trong các điều kiện tương tự, duy trì hoạt động mát hơn khi sử dụng nhiều [3] [4].

Tuổi thọ pin

- Exynos 2400 thường mang lại hiệu quả sử dụng pin tốt hơn nhờ có thêm lõi hiệu suất. Người dùng báo cáo thời lượng pin dài hơn trong các tác vụ hàng ngày như duyệt web và phát lại video so với biến thể Snapdragon [1] [2].
- Cả hai chipset đều có công suất thiết kế nhiệt (TDP) tương tự nhau, nhưng Exynos có thể mang lại lợi thế hơn một chút về thời lượng pin trong các tình huống sử dụng vừa phải [1].

Phần kết luận

Trong cách sử dụng trong thế giới thực:
- Snapdragon 8 Gen 3 thích hợp hơn cho những người dùng ưu tiên hiệu năng chơi game hàng đầu và sức mạnh xử lý đa lõi.
- Exynos 2400 có thể phù hợp hơn với những người coi trọng hiệu quả sử dụng pin và khả năng chơi game vừa phải mà không sinh nhiệt quá mức.

Cuối cùng, việc lựa chọn giữa hai chipset này có thể phụ thuộc vào sở thích cá nhân về nhu cầu hiệu năng và kiểu sử dụng thiết bị.

Trích dẫn:
[1] https://www.sportskeeda.com/gaming-tech/snapdragon-8-gen-3-vs-exynos-2400-which-is-the-more-powerful-processor
[2] https://nanoreview.net/en/soc-compare/samsung-exynos-2400-vs-qualcomm-snapdragon-8-gen-3
[3] https://www.reddit.com/r/samsung/comments/1cbct2e/exynos_2400_or_sd_8_gen_3/
[4] https://www.androidauthority.com/snapdragon-8-gen-3-vs-exynos-2400-what-they-mean-for-the-samsung-galaxy-s24-3404960/
[5] https://www.youtube.com/watch?v=-eTSRngwAK0
[6] https://www.androidauthority.com/exynos-vs-snapdragon-galaxy-s24-3411235/
[7] https://versus.com/en/qualcomm-snapdragon-8-gen-3-vs-samsung-exynos-2400
[8] https://bgr.com/tech/exynos-galaxy-s24-just-isnt-as-good-as-the-qualcomm-version-test-shows/

Hiệu năng camera của Galaxy S24 Exynos so với phiên bản Snapdragon như thế nào

Hiệu suất camera của Samsung Galaxy S24 khác nhau giữa các phiên bản Exynos và Snapdragon, cả hai đều cung cấp hình ảnh chất lượng cao nhưng khác nhau ở các khía cạnh cụ thể. Dưới đây là so sánh chi tiết dựa trên mức sử dụng trong thế giới thực:

Thông số máy ảnh

Cả hai biến thể Exynos và Snapdragon của Galaxy S24 đều có phần cứng camera giống hệt nhau:
- Camera chính: 50MP với khẩu độ f/1.8
- Camera Siêu Rộng: 12MP với khẩu độ f/2.2
- Camera Tele: 10MP với khẩu độ f/2.4 (zoom quang 3x)
- Camera selfie: 12MP với PDAF

Hiệu suất ảnh

Màu sắc và độ phơi sáng

- Phiên bản Exynos: Có xu hướng tạo ra màu sắc ấm hơn và hình ảnh sống động hơn, điều mà một số người dùng ưa thích vì tính thẩm mỹ của họ. Nó cũng hoạt động tốt về mặt phơi sáng trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau, mang lại độ tương phản và chi tiết tốt[1] [5].
- Phiên bản Snapdragon: Thường cung cấp tông màu lạnh hơn một chút nhưng vẫn duy trì độ chính xác màu sắc và độ phơi sáng tuyệt vời. Người dùng đã lưu ý rằng cả hai phiên bản đều hoạt động tương tự nhau trong môi trường có ánh sáng tốt, nhưng Exynos có thể mang lại sức sống hơn một chút cho hình ảnh trong một số trường hợp nhất định [5].

Hiệu suất ánh sáng yếu

- Cả hai biến thể đều mang lại kết quả tương đương trong điều kiện ánh sáng yếu, chụp ảnh có độ chi tiết và độ phơi sáng khá. Tuy nhiên, phiên bản Exynos được cho là có độ nhiễu cao hơn một chút so với phiên bản Snapdragon trong điều kiện ánh sáng khó khăn[1] [4].

Tự động lấy nét

- Cả hai model đều sử dụng hệ thống lấy nét tự động mạnh mẽ, nhưng phiên bản Exynos đã xuất hiện một số lỗi tự động lấy nét ở chế độ video, lỗi này ít phổ biến hơn ở biến thể Snapdragon. Điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng video trong các tình huống quay động[1] [4].

Hiệu suất Video

Tính ổn định và chất lượng

- Phiên bản Exynos có xu hướng tạo ra những đoạn video ấm hơn với độ ổn định tốt, trong khi phiên bản Snapdragon có thể ghi lại nhiều chi tiết hơn nhưng có thể gặp khó khăn với độ nhiễu trong điều kiện ánh sáng yếu. Cả hai model đều có thể quay video lên tới 8K, nhưng người dùng lưu ý rằng chất lượng video nhìn chung mượt mà hơn trên biến thể Snapdragon do xử lý cảnh động tốt hơn[1] [5].

Mức độ tiếng ồn

- Khi quay video trong điều kiện ánh sáng yếu, phiên bản Exynos được quan sát là áp dụng tính năng giảm nhiễu mạnh hơn, điều này có thể mang lại hình ảnh nhẹ nhàng hơn so với các chi tiết sắc nét hơn được ghi lại bởi mẫu Snapdragon[5].

Phần kết luận

Tóm lại, cả hai phiên bản Exynos và Snapdragon của Galaxy S24 đều mang đến khả năng camera tuyệt vời:
- Phiên bản Exynos: Màu sắc ấm áp hơn và hình ảnh sống động; tốt hơn một chút trong chụp ảnh hàng ngày; một số vấn đề về lấy nét tự động ở chế độ video.
- Phiên bản Snapdragon: Khả năng lưu giữ chi tiết ổn định hơn; hiệu suất tốt hơn trong video ánh sáng yếu; tông màu lạnh hơn một chút.

Cuối cùng, sở thích của người dùng có thể quyết định kiểu máy nào hoạt động "tốt hơn" vì cả hai đều có những điểm mạnh phục vụ cho các phong cách và nhu cầu chụp ảnh khác nhau.

Trích dẫn:
[1] https://www.dxomark.com/samsung-galaxy-s24-máy ảnh-test/
[2] https://www.dxomark.com/samsung-galaxy-s24-máy ảnh-test-2/
[3] https://news.samsung.com/in/galaxy-s24-series-expands-with-s24-fe-a-premium-experience-that-makes-full-galaxy-ai-capabilities-attainable-for -nhiều người dùng hơn
[4] https://amateurphotographer.com/review/samsung-galaxy-s24-review/
[5] https://www.youtube.com/watch?v=7b_hK0NE4Q4
[6] https://bgr.com/tech/exynos-galaxy-s24-just-isnt-as-good-as-the-qualcomm-version-test-shows/
[7] https://www.androidauthority.com/exynos-vs-snapdragon-galaxy-s24-3411235/
[8] https://nanoreview.net/en/phone/samsung-galaxy-s24-exynos